Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự LCD LG 27QN600 | 27 inch QHD IPS (2560 x 1440) / HDR AMD FreeSync™ | HDMI | Display Port | 0920ID

LCD LG 27QN600 | 27 inch QHD IPS (2560 x 1440) / HDR AMD FreeSync™ | HDMI | Display Port | 0920ID

Giá: 7,899,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 4,450,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

K

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi
 

 

MÀN HÌNH

  • Kích thước (Inch)

    27

    Kích thước (cm)

    68.466cm

  • Độ phân giải

    2560 x 1440

    Kiểu tấm nền

    IPS

  • Tỷ lệ màn ảnh

    16:9

    Kích thước điểm ảnh

    0,2331 x 0,2331 mm

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    280 cd/m²

    Độ sáng (Điển hình)

    350 cd/m²

  • Gam màu (Tối thiểu)

    sRGB 98% (CIE1931)

    Gam màu (Điển hình)

    sRGB 99% (CIE1931)

  • Độ sâu màu (Số màu)

    16,7M

    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)

    700:1

  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)

    1000:1

    Thời gian phản hồi

    5ms (GtG nhanh hơn)

  • Góc xem (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

    Xử lý bề mặt

    Anti-Glare

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

    Hiệu ứng HDR

  • Hiệu chuẩn màu

    Chống nháy

  • Chế độ đọc sách

    Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu

  • Super Resolution+

    RADEON FreeSync™

  • Trình ổn định màu đen

    Đồng bộ hóa hành động động

  • Tiết kiệm điện năng thông minh

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • Bộ điều khiển kép

    Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

  • HDMI

    Có (2ea)

    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    2560 x 1440 @ 75Hz

  • Cổng màn hình

    Có (1ea)

    Phiên bản DP

    1.4

  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    2560 x 1440 @ 75Hz

    Tai nghe ra

NGUỒN

  • Loại

    Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)

    Ngõ vào AC

    100-240Vac, 50/60Hz

  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)

    38W

    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)

    40W

  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)

    0.5W

    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)

    Dưới 0,3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Nghiêng

    Có thể treo lên tường

    100 x 100 mm

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    613.5 x 484.2 x 208.8 mm

    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    613.5 x 363.5 x 45.4 mm

  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)

    701 x 481 x 197 mm

    Khối lượng tính cả chân đế

    5.72 kg

  • Khối lượng không tính chân đế

    4.75 kg

    Khối lượng khi vận chuyển

    8.4 kg

PHỤ KIỆN

  • HDMI

    Cổng màn hình

 

MÀN HÌNH

  • Kích thước (Inch)
    27
    Kích thước (cm)
    68.466cm
  • Độ phân giải
    2560 x 1440
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Tỷ lệ màn ảnh
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,2331 x 0,2331 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    280 cd/m²
    Độ sáng (Điển hình)
    350 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 98% (CIE1931)
    Gam màu (Điển hình)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG nhanh hơn)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Anti-Glare

TÍNH NĂNG

  • HDR 10
    Hiệu ứng HDR
  • Hiệu chuẩn màu
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    RADEON FreeSync™
  • Trình ổn định màu đen
    Đồng bộ hóa hành động động
  • Tiết kiệm điện năng thông minh

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • Bộ điều khiển kép
    Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

  • HDMI
    Có (2ea)
    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    2560 x 1440 @ 75Hz
  • Cổng màn hình
    Có (1ea)
    Phiên bản DP
    1.4
  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    2560 x 1440 @ 75Hz
    Tai nghe ra

NGUỒN

  • Loại
    Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
    38W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    40W
  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    0.5W
    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Dưới 0,3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Nghiêng
    Có thể treo lên tường
    100 x 100 mm

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 484.2 x 208.8 mm
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 363.5 x 45.4 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    701 x 481 x 197 mm
    Khối lượng tính cả chân đế
    5.72 kg
  • Khối lượng không tính chân đế
    4.75 kg
    Khối lượng khi vận chuyển
    8.4 kg

PHỤ KIỆN

  • HDMI
    Cổng màn hình